Thực đơn
Burakumin Thuật ngữThuật ngữ buraku (部落 (Bộ Lạc), buraku?) dùng để chỉ những xóm hay xã nhỏ, thường là ở vùng nông thôn. Những người ở những vùng nơi "cộng đồng tách biệt" không còn tồn tại nữa (phía bắc Tokyo) có thể dùng từ buraku để chỉ bất kì xóm nhỏ nào, như vậy có thể thấy từ buraku không phải lúc nào cũng mang ý xấu.[cần dẫn nguồn] Trong lịch sử, từ này chỉ một cộng đồng bị ruồng bỏ nặng nề một cách chính thức.
Romaji | Kanji | Ý nghĩa | Chú thích |
---|---|---|---|
Hisabetsu-buraku | 被差別部落 | bộ lạc bị ruồng bỏ | được dùng phổ biến, thuật ngữ mang tính lịch sự, nói với hisabetsu-burakumin (被差別部落民hoặc hisabetsu buraku shusshin-sha (被差別部落出身者 "người từ bộ lạc bị ruồng bỏ"). |
Burakumin | 部落民 | người bộ lạc | |
Mikaihō-buraku | 未解放部落 | bộ lạc không được giải phóng | |
Tokushu buraku | 特殊部落 | Bộ lạc đặc biệt |
Thực đơn
Burakumin Thuật ngữLiên quan
BurakuminTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burakumin